Phân biệt các loại inox phổ biến, cách nhận biết và ứng dụng của từng loại inox trên thị trường hiện nay. Tìm hiểu chi tiết ngay!
Trong thế giới hiện đại, inox (thép không gỉ) là vật liệu thiết yếu, len lỏi vào đời sống, đóng vai trò then chốt ở nhiều ngành công nghiệp. Từ vật dụng quen thuộc như xoong nồi inox, bồn rửa chén inox, đến ứng dụng kỹ thuật cao ở y tế, hàng không vũ trụ, inox luôn chứng tỏ ưu điểm vượt trội về độ bền, chống ăn mòn, tính thẩm mỹ. Thị trường hiện nay xuất hiện vô vàn loại inox khác nhau, khiến người tiêu dùng băn khoăn khi lựa chọn. Đâu là inox 304 chính hãng, đâu inox 201 giá rẻ, inox 316 liệu tối ưu cho môi trường khắc nghiệt?
Bài viết này, Inox Trọng Tín sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dễ hiểu nhất cho bạn về loại inox phổ biến hiện nay, đặc biệt cách phân biệt các loại inox 201, inox 304, inox 316. Chúng tôi đi sâu vào thành phần, đặc tính, ứng dụng, phương pháp nhận biết inox trực quan, giúp bạn đọc tự tin chọn sản phẩm inox chất lượng, phù hợp nhu cầu, ngân sách. Cùng Inox Trọng Tín khám phá thế giới inox đầy thú vị!
1. Tổng quan về inox (thép không gỉ)

Inox (thép không gỉ)
Inox, hay thép không gỉ, là hợp kim sắt (Fe), hàm lượng crom (Cr) tối thiểu 10.5%. Lớp màng oxit crom (Cr2O3) tự hình thành trên bề mặt inox khi tiếp xúc oxy tạo khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, giúp inox không gỉ sét ở điều kiện thường. Khác thép thường dễ oxy hóa, ăn mòn, inox giữ vẻ sáng bóng, độ bền theo thời gian, thành vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng.
Thành phần chính của inox:
Ngoài sắt (Fe), crom (Cr), thành phần inox chứa nhiều nguyên tố như niken (Ni), mangan (Mn), molypden (Mo),... Mỗi nguyên tố đóng vai trò quan trọng cải thiện đặc tính inox:
- Crom (Cr): Nguyên tố quan trọng nhất, quyết định khả năng chống ăn mòn inox. Hàm lượng crom tối thiểu 10.5% tạo lớp màng bảo vệ.
- Niken (Ni): Tăng độ dẻo, khả năng gia công, chống ăn mòn, đặc biệt ở môi trường axit.
- Mangan (Mn): Ổn định cấu trúc Austenitic, tăng độ bền, chống mài mòn.
- Molypden (Mo): Cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt ở môi trường Clorua (Cl-) như nước biển.
Phân loại inox theo cấu trúc tinh thể:

Inox (thép không gỉ)
Cấu trúc tinh thể ảnh hưởng lớn đến tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn inox. Dưới đây loại inox phổ biến theo cấu trúc tinh thể:
- Austenitic (304, 316, 201): Chiếm khoảng 70% sản lượng inox toàn thế giới. Đặc trưng khả năng chống ăn mòn tốt, dễ uốn, dễ hàn, không nhiễm từ (hoặc nhiễm từ nhẹ sau gia công). Ví dụ: Inox 304 dùng rộng rãi sản xuất thiết bị nhà bếp, inox 316 dùng ở ngành y tế, hàng hải.
- Ferritic (430): Giá rẻ hơn Austenitic, nhiễm từ, khả năng chống ăn mòn kém hơn. Thường dùng các ứng dụng không đòi hỏi cao về chống ăn mòn.
- Martensitic (410): Độ cứng cao, nhiệt luyện tăng độ bền, nhiễm từ. Ứng dụng sản xuất dao, kéo, dụng cụ cắt gọt.
- Duplex: Kết hợp cấu trúc Austenitic, Ferritic, mang lại độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo dai. Dùng các ứng dụng chịu áp lực cao, môi trường ăn mòn mạnh.
Các tiêu chuẩn inox phổ biến:
Để đảm bảo chất lượng, tính nhất quán, inox sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như:
- AISI (American Iron and Steel Institute): Tiêu chuẩn Mỹ, quy định thành phần hóa học, tính chất cơ học loại inox.
- EN (European Norm): Tiêu chuẩn Châu Âu, tương tự AISI nhưng một số khác biệt nhỏ.
- JIS (Japanese Industrial Standards): Tiêu chuẩn Nhật Bản, quy định yêu cầu kỹ thuật đối inox.
2. Phân biệt inox 201, 304, 316
2.1. Inox 201

Inox 201 ứng dụng trang trí nội thất
Inox 201 - thép không gỉ Austenitic dùng rộng rãi nhờ giá cạnh tranh. Để hiểu rõ hơn về inox 201, so sánh mác khác, ta cần xem xét thành phần, đặc tính, ứng dụng.
Thành phần: Crom (Cr): 16-18%, Niken (Ni): 3.5-5.5%, Mangan (Mn): 5.5-7.5%, Sắt (Fe): Phần còn lại.
Lưu ý: Hàm lượng Niken thấp hơn đáng kể so inox 304, thay bằng Mangan để giảm chi phí.
Đặc tính:
- Giá thành: Rẻ nhất trong ba loại (inox 201, inox 304, inox 316). Đây ưu điểm lớn nhất inox 201, thành lựa chọn phổ biến cho ứng dụng không đòi hỏi cao về chống ăn mòn.
- Khả năng chống ăn mòn: Kém hơn so inox 304, inox 316. Inox 201 dễ gỉ sét ở môi trường ẩm ướt, axit, tiếp xúc hóa chất. Không nên dùng inox 201 cho ứng dụng ngoài trời, môi trường ăn mòn.
- Độ bền, độ dẻo: Thấp hơn so inox 304. Inox 201 dễ biến dạng, trầy xước khi va đập, chịu lực mạnh.
- Khả năng gia công: Tương đối dễ gia công, uốn, hàn. Do độ bền thấp hơn, cần cẩn thận tránh làm hỏng sản phẩm quá trình gia công.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, tương tự inox 304 khi mới sản xuất. Sau thời gian dùng, inox 201 xỉn màu, mất độ bóng do oxy hóa.
Ứng dụng:
- Đồ gia dụng giá rẻ: Bàn ghế, tủ kệ, chậu rửa, vật dụng nhà bếp không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm.
- Trang trí nội thất: Ống nước trong nhà, tay nắm cửa, lan can cầu thang (khu vực khô ráo).
- Sản phẩm không yêu cầu độ bền, chống ăn mòn cao: Chi tiết máy móc, thiết bị trong nhà.
Ví dụ cụ thể: Dễ tìm thấy inox 201 ở sản phẩm như: Bàn ghế inox giá rẻ, tủ kệ inox trong nhà, ống dẫn nước sinh hoạt (khu vực nước không nhiễm phèn, nhiễm mặn),...
2.2. Inox 304

Inox 304 ứng dụng trong ngành công nghiệp
Inox 304 (hay còn gọi là thép không gỉ 304) là một mác thép Austenitic chứa crom và niken, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính linh hoạt trong ứng dụng. Inox 304 được coi là "tiêu chuẩn vàng" trong ngành inox, được ưa chuộng bởi nhiều ưu điểm vượt trội.
Thành phần: Crom (Cr): 18-20%, Niken (Ni): 8-10.5%, Sắt (Fe): Phần còn lại.
Lưu ý: Hàm lượng Crom và Niken cao giúp inox 304 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 201.
Đặc tính:
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt, chịu được nhiều loại hóa chất, kể cả axit nhẹ. Inox 304 không bị gỉ sét trong môi trường thông thường, kể cả khi tiếp xúc với nước, không khí ẩm hoặc các chất tẩy rửa gia dụng.
- Độ bền và độ dẻo: Cao, dễ gia công, uốn, hàn mà không làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn. Inox 304 có thể được kéo, dập, tạo hình thành nhiều hình dạng khác nhau mà không bị nứt, gãy.
- Không nhiễm từ: (hoặc nhiễm từ rất nhẹ sau gia công). Điều này là do cấu trúc Austenitic của inox 304. Tính chất này rất quan trọng trong một số ứng dụng đặc biệt, ví dụ như trong ngành điện tử, y tế.
- Khả năng chịu nhiệt: Tốt, có thể sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hoặc mất đi tính chất.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, dễ dàng vệ sinh, lau chùi, giữ được vẻ đẹp lâu dài.
Ứng dụng:
- Thiết bị nhà bếp: Nồi, chảo, dao, kéo, bồn rửa chén, kệ bếp, tủ lạnh,...
- Dụng cụ y tế: Thiết bị phẫu thuật, dụng cụ nha khoa, giường bệnh, xe đẩy y tế,...
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Bồn chứa, đường ống, máy móc chế biến sữa, bia, nước giải khát,...
- Kiến trúc, xây dựng: Lan can, cầu thang, mặt dựng, tấm ốp tường,...
- Công nghiệp: Bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn dầu, thiết bị xử lý nước,...
Ví dụ cụ thể: Bạn có thể dễ dàng tìm thấy inox 304 trong các sản phẩm như: Nồi inox, chảo inox, dao kéo inox, bồn rửa chén inox, lan can inox, cầu thang inox,... Hầu hết các sản phẩm inox gia dụng chất lượng cao đều được làm từ inox 304.
2.3. Inox 316

Inox 316 ứng dụng trong ngành y tế
Inox 316 (còn gọi thép không gỉ 316) - phiên bản nâng cấp inox 304, bổ sung molypden (Mo) tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt môi trường khắc nghiệt. Nhờ ưu điểm vượt trội, inox 316 lựa chọn hàng đầu cho ứng dụng đòi hỏi độ bền bỉ, khả năng chống chịu cao.
Thành phần:
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 10-14%
- Molypden (Mo): 2-3%
- Sắt (Fe): Phần còn lại
- Lưu ý: Molypden (Mo) yếu tố then chốt giúp inox 316 chống ăn mòn tốt hơn so inox 304, đặc biệt môi trường хлорид (Cl-).
Đặc tính:
- Khả năng chống ăn mòn: Vượt trội, đặc biệt môi trường muối, axit, clo. Inox 316 chống gỉ sét tuyệt vời môi trường biển, hóa chất, phòng thí nghiệm.
- Độ bền, độ dẻo: Cao, chịu nhiệt tốt. Inox 316 giữ tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn nhiệt độ cao.
- Không nhiễm từ: Tương tự inox 304, inox 316 không nhiễm từ cấu trúc Austenitic.
- Khả năng gia công: Dễ gia công, hàn, tạo hình.
Ứng dụng:
- Ngành hàng hải: Thiết bị trên tàu biển, đường ống dẫn nước biển, van, phụ kiện.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất, thiết bị phản ứng, đường ống dẫn hóa chất.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị cấy ghép, thiết bị y tế tiếp xúc trực tiếp máu, dịch cơ thể.
- Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống dẫn thực phẩm lỏng.
- Ngành dầu khí: Đường ống dẫn dầu, van, thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi.
Ví dụ cụ thể: Thường thấy inox 316 thiết bị tàu biển, bồn chứa hóa chất ăn mòn mạnh, dụng cụ phẫu thuật, van công nghiệp chịu áp lực cao, môi trường khắc nghiệt.
Bảng so sánh chi tiết Inox 201, 304 và 316:
Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn và phân biệt inox phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng, chúng tôi xin trân trọng giới thiệu bảng so sánh chi tiết về inox 201, inox 304 và inox 316. Bảng so sánh này được xây dựng dựa trên những thông tin chính xác và cập nhật nhất, kết hợp với kinh nghiệm thực tế của chúng tôi trong ngành inox.
Đặc điểm
|
Inox 201
|
Inox 304
|
Inox 316
|
Thành phần
|
Fe, Cr (16-18%), Ni (3.5-5.5%), Mn (5.5-7.5%), N (0.25%),...
|
Fe, Cr (18-20%), Ni (8-10.5%), Mn, Si, C,...
|
Fe, Cr (16-18%), Ni (10-14%), Mo (2-3%), Mn, Si, C,...
|
Độ bền
|
Cao hơn 304
|
Tốt
|
Rất tốt
|
Chống ăn mòn
|
Kém, dễ gỉ trong môi trường khắc nghiệt
|
Tốt trong nhiều môi trường
|
Vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua
|
Chịu nhiệt
|
Trung bình
|
Tốt
|
Cực tốt
|
Gia công
|
Khó hơn 304
|
Dễ
|
Tương đối dễ
|
Ứng dụng
|
Đồ gia dụng, trang trí nội thất, ống dẫn
|
Công nghiệp thực phẩm, y tế, xây dựng, đồ gia dụng
|
Ngành hàng hải, công nghiệp hóa chất, y tế, môi trường ăn mòn cao
|
Giá thành
|
Thấp
|
Trung bình
|
Cao
|
3. Phương pháp phân biệt Inox 201, 304, 316
Để quý khách an tâm lựa chọn, Inox Trọng Tín giới thiệu cách đơn giản, hiệu quả để nhận biết và phân biệt các loại inox này:
Kiểm tra nam châm: Phương pháp dễ nhất.

Kiểm tra inox bằng nam châm
- Inox 201: Nhiễm từ mạnh hơn inox 304, inox 316. Cảm nhận rõ lực hút khi đặt nam châm gần.
- Inox 304, 316: Không nhiễm từ (hoặc nhiễm từ rất nhẹ). Lực hút rất yếu, hầu như không đáng kể do Niken hàm lượng cao làm giảm tính từ.
Kiểm tra axit (thường là HNO3): Cần cẩn trọng vì axit gây nguy hiểm.

Kiểm tra inox bằng axit
- Inox 201: Dễ ăn mòn, đổi màu khi tiếp xúc axit. Bề mặt xỉn màu, thậm chí xuất hiện gỉ sét.
- Inox 304, 316: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Tuy nhiên, axit đậm đặc hoặc tiếp xúc lâu vẫn ảnh hưởng.
Sử dụng thuốc thử chuyên dụng: Thị trường cung cấp thuốc thử riêng để phân biệt các loại inox.

Kiểm tra inox bằng thuốc chuyên dụng
- Cách thực hiện: Nhỏ thuốc thử lên bề mặt, thuốc cho màu sắc khác nhau tùy loại inox. So sánh màu sắc này bảng màu kèm theo để xác định.
- Ưu điểm: Nhanh chóng, dễ thực hiện, độ chính xác tương đối cao.
Phân tích thành phần hóa học: Phương pháp chính xác nhất nhưng tốn kém.

Phân tích thành phần hóa học kiểm tra inox
- Cách thực hiện: Dùng thiết bị phân tích chuyên dụng xác định chính xác thành phần hóa học inox.
- Ưu điểm: Cho kết quả chính xác tuyệt đối.
- Nhược điểm: Đòi hỏi thiết bị đắt tiền, kỹ thuật viên chuyên môn.
Lưu ý quan trọng: Các phương pháp trên chỉ để tham khảo. Để đảm bảo chính xác, quý khách nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng nhận chất lượng sản phẩm (CO) kết quả kiểm nghiệm thành phần hóa học.
4. Lưu ý khi lựa chọn Inox

Phân biệt các loại inox
Để đảm bảo bạn phân biệt các loại inox phù hợp nhu cầu, Inox Trọng Tín xin đưa ra vài lời khuyên hữu ích:
Xác định rõ mục đích sử dụng:
- Độ bền vừa phải, không yêu cầu chống ăn mòn cao: Inox 201 kinh tế.
- Độ bền, khả năng chống ăn mòn tốt: Nên chọn inox 304.
- Sử dụng môi trường khắc nghiệt (muối, axit, clo): Inox 316 tối ưu.
Chọn nhà cung cấp uy tín: Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, chứng nhận chất lượng đầy đủ.
Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua: Quan sát bề mặt, mối hàn cẩn thận. Thử bằng nam châm (nếu có thể) để kiểm tra nhanh.
5. Đơn vị gia công inox theo yêu cầu uy tín, chất lượng - Inox Trọng Tín

Đơn vị gia công inox theo yêu cầu uy tín, chất lượng - Inox Trọng Tín
Quý khách đang tìm kiếm đơn vị gia công inox theo yêu cầu, đảm bảo uy tín, chất lượng? Hãy đến Inox Trọng Tín! Chúng tôi tự hào mang đến:
- Sản phẩm chất lượng, bền đẹp: Inox Trọng Tín sử dụng nguyên liệu inox cao cấp, quy trình sản xuất hiện đại, đảm bảo sản phẩm đạt độ bền, tính thẩm mỹ cao.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư, thợ lành nghề giàu kinh nghiệm, tư vấn tận tâm, thiết kế theo yêu cầu, gia công tỉ mỉ từng chi tiết.
- Tiết kiệm chi phí dài hạn: Sản phẩm inox chất lượng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa, thay thế trong quá trình sử dụng.
- An tâm sử dụng: Inox Trọng Tín cam kết bảo hành sản phẩm, hỗ trợ kỹ thuật tận tình, giúp quý khách an tâm tuyệt đối khi sử dụng.
Inox Trọng Tín không chỉ là đơn vị gia công, mà còn là đối tác tin cậy, đồng hành cùng quý khách trên con đường kiến tạo những công trình bền vững, đẳng cấp.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về ba loại inox phổ biến: inox 201, inox 304 và inox 316, bao gồm thành phần, đặc tính, ứng dụng và phương pháp phân biệt. Hiểu rõ các loại inox và cách phân biệt chúng giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp, đảm bảo độ bền, an toàn và tiết kiệm chi phí.
Inox Trọng Tín luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách trên hành trình lựa chọn inox hoàn hảo. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, dịch vụ tận tâm, giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu. Hãy liên hệ ngay Inox Trọng Tín để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất!
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ
Trụ sở chính : 104, Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa.
Khu công nghiệp : Lô A3-2, Khu công nghiệp Tây Bắc Ga, TP. Thanh Hóa.
Hotline : 0981.287.316
Email : van.inoxtrangtri@gmail.com
Fanpage: Công ty TNHH Sản Xuất Thương mại Trọng Tín