Bạn đang tìm hiểu thành phần inox 304 là như thế nào? Bài viết sẽ chia sẻ thành phần, vai trò từng nguyên tố, ảnh hưởng đến tính chất và so sánh với các loại inox khác.
Inox 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay nhờ vào những đặc tính vượt trội. Tuy nhiên, chúng ta cần tìm hiểu về thành phần hóa học của inox 304 để nắm rõ hơn về nó. Trong bài viết này, Inox Trọng Tín sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về thành phần inox 304, vai trò của từng nguyên tố và ảnh hưởng của chúng đến tính chất của loại thép không gỉ này.
1. Bảng thành phần hóa học của inox 304
Inox 304 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A240/A240M, với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng và tính năng vượt trội. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu biểu của inox 304:
Nguyên tố
|
Ký hiệu
|
Hàm lượng (%)
|
Carbon
|
C
|
≤ 0.08
|
Crom
|
Cr
|
18.0 - 20.0
|
Niken
|
Ni
|
8.0 - 10.5
|
Mangan
|
Mn
|
≤ 2.0
|
Silic
|
Si
|
≤ 1.0
|
Phốt pho
|
P
|
≤ 0.045
|
Lưu huỳnh
|
S
|
≤ 0.03
|
Sắt
|
Fe
|
Còn lại
|
Giải thích các ký hiệu và đơn vị đo trong bảng:
- C (Carbon): Carbon là một nguyên tố quan trọng trong thép không gỉ, thường được đo bằng phần trăm trọng lượng (%). Hàm lượng carbon trong inox 304 được giữ ở mức thấp (≤ 0.08%) để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
- Cr (Crom): Crom là nguyên tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn của inox. Hàm lượng crom trong inox 304 dao động từ 18.0% đến 20.0%.
- Ni (Niken): Niken giúp cải thiện độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, với hàm lượng từ 8.0% đến 10.5%.
- Mn (Mangan): Mangan tăng độ cứng và khả năng gia công của inox, thường chiếm ≤ 2.0%.
- Si (Silic): Silic giúp inox chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, với hàm lượng ≤ 1.0%.
- P (Phốt pho): Phốt pho có hàm lượng rất thấp (≤ 0.045%) để tránh làm giảm khả năng chống ăn mòn.
- S (Lưu huỳnh): Lưu huỳnh cũng có hàm lượng thấp (≤ 0.03%) để không ảnh hưởng đến khả năng gia công.
- Fe (Sắt): Là thành phần chính, chiếm phần còn lại trong hợp kim.
Bảng thành phần hóa học này là cơ sở để inox 304 đạt được những tính chất ưu việt như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ dàng gia công.

Bảng thành phần hóa học của inox 304
Xem thêm: #Inox SUS 304 Là Gì? - [Thành Phần - Tính Năng - Ứng Dụng]
2. Vai trò của từng nguyên tố trong inox 304
- Crom (Cr): Crom là nguyên tố quan trọng nhất trong inox 304, đóng vai trò chính trong việc tạo ra khả năng chống ăn mòn. Khi crom tiếp xúc với oxy trong không khí, nó sẽ hình thành một lớp màng thụ động Cr2O3 (oxit crom) trên bề mặt thép. Lớp màng này cực kỳ mỏng nhưng rất bền, giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường ăn mòn. Nếu lớp màng này bị trầy xước, nó có khả năng tự tái tạo khi tiếp xúc với oxy.
- Niken (Ni): Niken giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn của inox, đặc biệt trong các môi trường có tính axit hoặc kiềm. Ngoài ra, niken còn tăng độ dẻo và độ bền của inox 304, giúp vật liệu dễ dàng được gia công thành các sản phẩm phức tạp.
- Mangan (Mn): Mangan tăng độ cứng và khả năng gia công của inox 304. Hàm lượng mangan trong inox 304 không cao nhưng đủ để cải thiện tính chất cơ học, giúp vật liệu chịu được áp lực và va đập tốt hơn.
- Carbon (C): Carbon làm tăng độ cứng và độ bền của inox, nhưng nếu hàm lượng carbon quá cao, nó có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn. Vì vậy, trong inox 304, hàm lượng carbon được giữ ở mức rất thấp (≤ 0.08%).
- Silic (Si): Silic giúp inox 304 chống oxy hóa tốt hơn ở nhiệt độ cao. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp hóa chất hoặc sản xuất thực phẩm.
- Phốt pho (P): Phốt pho có hàm lượng rất thấp trong inox 304, vì nếu hàm lượng này cao, nó sẽ làm giảm khả năng chống ăn mòn của vật liệu.
- Lưu huỳnh (S): Lưu huỳnh cũng được kiểm soát ở mức thấp để không ảnh hưởng đến khả năng gia công của inox. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, lưu huỳnh có thể được thêm vào với hàm lượng cao hơn để cải thiện tính chất gia công, nhưng điều này thường áp dụng cho các loại inox khác.

Vai trò của từng nguyên tố trong inox 304
3. Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến tính chất của inox 304
-
Khả năng chống ăn mòn:
Khả năng chống ăn mòn của inox 304 phụ thuộc chủ yếu vào hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni).
- Crom (Cr): Hàm lượng crom từ 18% đến 20% trong inox 304 tạo ra một lớp màng thụ động Cr2O3 trên bề mặt, giúp bảo vệ vật liệu khỏi các tác nhân oxy hóa và ăn mòn. Lớp màng này đặc biệt hiệu quả trong các môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
- Niken (Ni): Hàm lượng niken từ 8% đến 10.5% tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có tính axit hoặc kiềm. Ví dụ, inox 304 có thể chịu được các dung dịch như axit nitric hoặc axit acetic loãng mà không bị ăn mòn.
-
Tính chất cơ học:
- Carbon (C): Carbon trong inox 304 được giữ ở mức thấp (≤ 0.08%) để cân bằng giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn. Hàm lượng carbon cao hơn có thể làm tăng độ cứng nhưng lại giảm khả năng chống ăn mòn do hình thành các hợp chất carbide tại ranh giới hạt.
- Mangan (Mn): Mangan giúp tăng độ cứng và độ bền của inox 304, đồng thời cải thiện khả năng chịu lực và va đập. Điều này làm cho inox 304 trở thành lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng cần độ bền cao như sản xuất thiết bị công nghiệp hoặc dụng cụ nhà bếp.
-
Khả năng gia công:
- Lưu huỳnh có hàm lượng thấp (≤ 0.03%) trong inox 304 để không làm giảm khả năng hàn, dập hoặc uốn.
- Tuy nhiên, nếu cần cải thiện khả năng gia công, lưu huỳnh có thể được tăng thêm trong các loại inox chuyên dụng khác như inox 303.
-
Tính chất vật lý:
- Từ tính: Inox 304 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, nên không có từ tính hoặc chỉ có từ tính rất yếu. Điều này làm cho inox 304 phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu không bị ảnh hưởng bởi từ trường.
- Độ dẫn nhiệt: Độ dẫn nhiệt của inox 304 thấp hơn so với thép carbon, nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả trong các ứng dụng chịu nhiệt như sản xuất nồi, chảo hoặc các thiết bị gia nhiệt.

Ảnh hưởng của thành phần hóa học đến tính chất của inox 304
Xem thêm: Dịch Vụ Gia Công Inox 304 Và Ứng Dụng Đa Dạng
4. So sánh thành phần inox 304 với các loại inox khác
Để hiểu rõ hơn về inox 304, chúng ta cần so sánh nó với các loại inox khác như inox 316 và inox 201. Dưới đây là bảng so sánh thành phần hóa học:
Loại inox
|
Crom (Cr)
|
Niken (Ni)
|
Mangan (Mn)
|
Carbon (C)
|
Đặc điểm nổi bật
|
Inox 304
|
18-20%
|
8-10.5%
|
≤ 2.0%
|
≤ 0.08%
|
Chống ăn mòn tốt, dễ gia công.
|
Inox 316
|
16-18%
|
10-14%
|
≤ 2.0%
|
≤ 0.08%
|
Chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất.
|
Inox 201
|
16-18%
|
3.5-5.5%
|
5.5-7.5%
|
≤ 0.15%
|
Giá thành rẻ, độ bền thấp hơn.
|
Phân tích ưu nhược điểm của inox 304 so với các loại inox khác:
- So với inox 316:
- Ưu điểm: Inox 304 có giá thành thấp hơn, dễ gia công hơn do hàm lượng niken thấp hơn.
- Nhược điểm: Khả năng chống ăn mòn của inox 304 kém hơn inox 316, đặc biệt trong môi trường chứa muối hoặc hóa chất mạnh.

So với inox 316
- So với inox 201:
- Ưu điểm: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao hơn inox 201 nhờ hàm lượng niken và crom cao hơn.
- Nhược điểm: Giá thành của inox 304 cao hơn inox 201, do đó inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn.

So với inox 201
Qua bài viết, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về thành phần inox 304 và vai trò của từng nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Mangan (Mn), Carbon (C), Silic (Si), Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S) trong việc tạo nên những đặc tính ưu việt của loại inox này. Inox 304 không chỉ nổi bật với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao mà còn dễ dàng gia công và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng của inox 304, việc kiểm soát thành phần hóa học là vô cùng quan trọng.
Inox Trọng Tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công inox theo yêu cầu luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc cung cấp các sản phẩm inox chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại vật liệu bền bỉ, đáng tin cậy, inox 304 chắc chắn là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn!
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ
Trụ sở chính : 104, Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa.
Khu công nghiệp : Lô A3-2, Khu công nghiệp Tây Bắc Ga, TP. Thanh Hóa.
Hotline : 0981.287.316
Email : van.inoxtrangtri@gmail.com
Fanpage: Công ty TNHH Sản Xuất Thương mại Trọng Tín