Bạn đã biết cách tính và tra cứu trọng lượng ống inox chưa? Bài viết này sẽ chỉ cách tính và tra cứu chi tiết và chính xác giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Trong lĩnh vực gia công inox, việc xác định trọng lượng ống inox đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách tính toán và tra cứu trọng lượng ống inox một cách đúng đắn. Hiểu được điều đó, Inox Trọng Tín sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xác định trọng lượng ống inox, từ đó hỗ trợ hiệu quả trong công việc của mình.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng ống inox
Chất liệu inox
Chất liệu inox là yếu tố đầu tiên và quan trọng nhất ảnh hưởng đến trọng lượng ống inox. Mỗi loại inox có khối lượng riêng khác nhau, điều này phụ thuộc vào thành phần hóa học của từng loại. Dưới đây là bảng khối lượng riêng của một số loại inox phổ biến:
Loại inox
|
Khối lượng riêng (g/cm³)
|
Inox 304
|
7.93
|
Inox 316
|
7.98
|
Inox 201
|
7.85
|
Inox 430
|
7.70
|
Thành phần hóa học của inox cũng ảnh hưởng lớn đến khối lượng riêng. Ví dụ:
- Niken (Ni): Là thành phần chính trong inox 304 và 316, giúp tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn, đồng thời làm tăng khối lượng riêng.
- Crom (Cr): Tăng khả năng chống gỉ sét nhưng không làm tăng khối lượng nhiều.
- Mangan (Mn): Thường được sử dụng trong inox 201 để thay thế một phần Niken, giúp giảm giá thành nhưng khối lượng riêng thấp hơn inox 304.
Kích thước ống
Kích thước của ống inox bao gồm các yếu tố như đường kính ngoài (OD), độ dày (WT) và chiều dài. Những yếu tố này tác động trực tiếp đến thể tích và từ đó ảnh hưởng đến trọng lượng.
- Đường kính ngoài (OD): Đường kính ngoài là khoảng cách giữa hai mép ngoài cùng của ống inox. Đường kính càng lớn, thể tích ống càng lớn, dẫn đến trọng lượng tăng. Để đo đường kính ngoài, bạn có thể sử dụng thước cặp hoặc các dụng cụ đo chuyên dụng.
- Độ dày (WT): Độ dày của ống inox là khoảng cách từ mép ngoài đến mép trong của ống. Độ dày càng lớn, trọng lượng càng tăng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng độ dày thực tế có thể chênh lệch do dung sai sản xuất. Vì vậy, khi tính toán, bạn nên kiểm tra kỹ thông số này.
- Chiều dài ống: Chiều dài ống inox thường được đo bằng thước đo dây hoặc các dụng cụ đo chiều dài chuyên dụng. Đơn vị đo phổ biến là mét (m). Chiều dài càng lớn, trọng lượng ống inox càng tăng.
Tiêu chuẩn sản xuất
Các tiêu chuẩn sản xuất như ASTM, JIS, DIN quy định kích thước và dung sai của ống inox. Mỗi tiêu chuẩn có sự khác biệt về thông số kỹ thuật, điều này ảnh hưởng đến trọng lượng thực tế của ống. Ví dụ:
- Tiêu chuẩn ASTM thường áp dụng cho thị trường Mỹ, với dung sai chặt chẽ hơn.
- Tiêu chuẩn JIS phổ biến tại Nhật Bản, thường có dung sai rộng hơn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng ống inox
Xem thêm: #Tìm Hiểu Quy Trình Sản Xuất Inox Đầy Đủ Nhất
2. Công thức tính trọng lượng ống inox
Để tính trọng lượng ống inox, chúng ta cần áp dụng công thức sau:
Khối lượng = Khối lượng riêng x Thể tích
Công thức tính thể tích
Có hai cách tính thể tích phổ biến:
- Công thức chính xác:
Thể tích = π/4 x (Đường kính ngoài² - Đường kính trong²) x Chiều dài
Trong đó:
- Đường kính ngoài và đường kính trong tính bằng cm.
- Chiều dài tính bằng cm.
- Công thức gần đúng:
Thể tích = π x Đường kính trung bình x Độ dày x Chiều dài
Trong đó:
- Đường kính trung bình = (Đường kính ngoài + Đường kính trong) / 2.
Ví dụ minh họa
Hãy tính trọng lượng của một ống inox 304 với các thông số sau:
- Đường kính ngoài: 50mm (5cm)
- Độ dày: 2mm (0.2cm)
- Chiều dài: 6m (600cm)
Công thức chính xác:
- Đường kính trong = Đường kính ngoài - 2 x Độ dày = 5 - 2 x 0.2 = 4.6cm
- Thể tích = π/4 x (5² - 4.6²) x 600
- Thể tích ≈ 3.14/4 x (25 - 21.16) x 600 ≈ 3.14/4 x 3.84 x 600 ≈ 1809.6 cm³
Khối lượng = 7.93 x 1809.6 ≈ 14,353.13g (14.35kg)
Công thức gần đúng:
- Đường kính trung bình = (5 + 4.6) / 2 = 4.8cm
- Thể tích = π x 4.8 x 0.2 x 600 ≈ 1809.6 cm³
Khối lượng = 7.93 x 1809.6 ≈ 14,353.13g (14.35kg)
Như vậy, cả hai công thức đều cho kết quả tương đương, tuy nhiên công thức chính xác sẽ phù hợp hơn trong các trường hợp yêu cầu độ chính xác cao.

Công thức tính trọng lượng ống inox
3. Bảng tra cứu trọng lượng ống inox
Bảng tra cứu trọng lượng theo tiêu chuẩn
Dưới đây là bảng tra cứu trọng lượng ống inox phổ biến theo các tiêu chuẩn như ASTM và JIS. Bảng này cung cấp trọng lượng tương ứng với từng loại inox và kích thước ống thông dụng:
Loại inox
|
Đường kính ngoài (mm)
|
Độ dày (mm)
|
Chiều dài (m)
|
Trọng lượng (kg)
|
Inox 304
|
25.4
|
2.0
|
6
|
7.5
|
Inox 304
|
50.8
|
2.0
|
6
|
15.1
|
Inox 316
|
25.4
|
2.0
|
6
|
7.6
|
Inox 316
|
50.8
|
2.0
|
6
|
15.3
|
Inox 201
|
25.4
|
2.0
|
6
|
7.4
|
Inox 201
|
50.8
|
2.0
|
6
|
14.8
|
Hướng dẫn cách sử dụng bảng tra cứu
Để sử dụng bảng tra cứu, bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:
- Xác định loại inox: Chọn loại inox bạn đang sử dụng (304, 316, 201, v.v.).
- Xác định kích thước ống: Tra cứu đường kính ngoài, độ dày và chiều dài của ống inox.
- Tìm trọng lượng: Đối chiếu các thông số trên với bảng để tìm ra trọng lượng tương ứng.
Ví dụ: Nếu bạn sử dụng một ống inox 304 có đường kính ngoài 50.8mm, độ dày 2.0mm và chiều dài 6m, bạn sẽ thấy trọng lượng tương ứng là 15.1kg.
Ý nghĩa các thông số trong bảng tra cứu
- Loại inox: Chỉ định loại vật liệu, ảnh hưởng đến khối lượng riêng và tính chất cơ học.
- Đường kính ngoài (OD): Kích thước ngoài cùng của ống, ảnh hưởng đến thể tích và trọng lượng.
- Độ dày (WT): Độ dày của thành ống, quyết định độ bền và trọng lượng.
- Chiều dài (L): Độ dài của ống, ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng tổng.
- Trọng lượng (W): Trọng lượng ước tính của ống inox dựa trên các thông số trên.

Bảng tra cứu trọng lượng ống inox
Xem thêm: Ứng Dụng Gia Công Inox Trong Ngành Công Nghiệp
4. Sai số trong quá trình đo đạc và tính toán
Sai số do dụng cụ đo
Dụng cụ đo như thước cặp, thước dây hoặc máy đo đường kính có thể gây ra sai số nhỏ, đặc biệt khi thiết bị không được hiệu chuẩn thường xuyên. Ví dụ, một thước cặp không chính xác có thể dẫn đến sai số ±0.1mm, ảnh hưởng đến kết quả tính trọng lượng.
Sai số do dung sai của kích thước ống
Dung sai là sự chênh lệch giữa kích thước danh định và kích thước thực tế của ống inox. Tiêu chuẩn sản xuất như ASTM hoặc JIS thường cho phép dung sai ±5%. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong trọng lượng thực tế so với trọng lượng tính toán.
Sai số do làm tròn kết quả
Trong quá trình tính toán, việc làm tròn số thập phân có thể gây ra sai số nhỏ. Ví dụ, khi làm tròn π = 3.14 thay vì sử dụng giá trị đầy đủ, kết quả tính toán thể tích có thể không chính xác hoàn toàn.
Cách giảm thiểu sai số
- Sử dụng dụng cụ đo chính xác: Chọn các dụng cụ đo có độ chính xác cao và hiệu chuẩn định kỳ.
- Kiểm tra dung sai: Đối chiếu kích thước thực tế với tiêu chuẩn sản xuất để điều chỉnh trong tính toán.
- Sử dụng phần mềm hỗ trợ: Các phần mềm tính toán chuyên dụng có thể giảm thiểu sai số do làm tròn.
- Kiểm tra chéo: Kết hợp nhiều phương pháp tính toán và so sánh kết quả để đảm bảo tính chính xác.

Sai số trong quá trình đo đạc và tính toán
Việc xác định trọng lượng ống inox chính xác là yếu tố quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ thiết kế, thi công đến vận chuyển và báo giá. Qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp các phương pháp tính toán, bảng tra cứu và những lưu ý về sai số để giúp bạn dễ dàng hơn trong công việc.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sai số là điều không thể tránh khỏi trong quá trình đo đạc và tính toán. Vì vậy, chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng kết hợp các phương pháp và kiểm tra chéo hoặc liên hệ đơn vị gia công inox uy tín như Inox Trọng Tín để đảm bảo độ chính xác cao nhất.
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ
Trụ sở chính : 104, Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa.
Khu công nghiệp : Lô A3-2, Khu công nghiệp Tây Bắc Ga, TP. Thanh Hóa.
Hotline : 0981.287.316
Email : van.inoxtrangtri@gmail.com
Fanpage: Công ty TNHH Sản Xuất Thương mại Trọng Tín