Bảng tra trọng lượng tấm inox 304 chuẩn xác, kèm công thức tính nhanh giúp bạn ước tính khối lượng dễ dàng, phục vụ thi công và thiết kế hiệu quả.
Trong các ngành công nghiệp và xây dựng, việc xác định chính xác trọng lượng tấm inox 304 là vô cùng quan trọng. Inox 304 là một vật liệu phổ biến nhờ khả năng chống ăn mòn, dễ gia công và tính thẩm mỹ cao. Việc tính toán trọng lượng tấm inox 304 giúp tối ưu chi phí, quản lý vật tư hiệu quả và đảm bảo an toàn kết cấu. Bài viết này sẽ cung cấp công thức, bảng tra trọng lượng tấm inox 304 và những thông tin cần thiết, đồng thời giới thiệu Inox Trọng Tín là địa chỉ tin cậy cung cấp vật liệu này.
1. Công thức tính trọng lượng tấm inox 304 chuẩn xác nhất

Công thức tính trọng lượng tấm inox 304
Để tính trọng lượng tấm inox 304 một cách chính xác nhất, chúng ta sử dụng công thức sau:
Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (mm) x Khối lượng riêng (kg/m³)
Trong đó:
- Chiều dài (m): Là chiều dài của tấm inox, đơn vị mét (m).
- Chiều rộng (m): Là chiều rộng của tấm inox, đơn vị mét (m).
- Độ dày (mm): Là độ dày của tấm inox, đơn vị milimet (mm). Lưu ý cần chuyển đổi đơn vị đo về mét (m) nếu độ dày được cung cấp bằng đơn vị khác (ví dụ: cm, inch).
- Khối lượng riêng (kg/m³): Là khối lượng của một đơn vị thể tích vật chất. Inox 304 có khối lượng riêng tiêu chuẩn là 7930 kg/m³ (hoặc 7.93 g/cm³).
Ví dụ minh họa:
Tính trọng lượng của một tấm inox 304 có chiều dài 2m, chiều rộng 1m và độ dày 2mm.
Áp dụng công thức:
Trọng lượng (kg) = 2 (m) x 1 (m) x 2 (mm) x 7930 (kg/m³)
Đổi độ dày từ mm sang m: 2 mm = 0.002 m
Trọng lượng (kg) = 2 x 1 x 0.002 x 7930 = 31.72 kg
Vậy, trọng lượng của tấm inox 304 này là 31.72 kg.
2. Bảng tra trọng lượng tấm inox 304 theo kích thước tiêu chuẩn

Hướng dẫn đọc bảng trọng lượng tấm inox 304
Để thuận tiện cho việc tính toán nhanh trọng lượng tấm inox 304, Inox Trọng Tín cung cấp bảng tra trọng lượng tấm inox 304 chi tiết theo các kích thước và độ dày tiêu chuẩn.
Bảng 1: Trọng lượng tấm inox 304 theo độ dày và diện tích 1m²
Độ dày (mm)
|
Trọng lượng (kg/m²)
|
0.5
|
3.965
|
0.8
|
6.344
|
1.0
|
7.930
|
1.2
|
9.516
|
1.5
|
11.895
|
2.0
|
15.860
|
3.0
|
23.790
|
4.0
|
31.720
|
5.0
|
39.650
|
6.0
|
47.580
|
8.0
|
63.440
|
10.0
|
79.300
|
Bảng 2: Trọng lượng tấm inox 304 với các kích thước tiêu chuẩn
Kích thước (mm)
|
Độ dày (mm)
|
Trọng lượng (kg)
|
1219 x 2438
|
1.0
|
23.69
|
1219 x 2438
|
2.0
|
47.38
|
1219 x 2438
|
3.0
|
71.07
|
1524 x 3048
|
1.0
|
36.77
|
1524 x 3048
|
2.0
|
73.54
|
1524 x 3048
|
3.0
|
110.31
|
Hướng dẫn sử dụng bảng tra trọng lượng tấm inox 304:
- Bảng 1: Sử dụng để nhanh chóng xác định trọng lượng của một tấm inox 304 có diện tích 1m² với các độ dày khác nhau. Ví dụ, một tấm inox 304 dày 2mm có diện tích 1m² sẽ nặng khoảng 15.86 kg.
- Bảng 2: Sử dụng để tra cứu trọng lượng của các tấm inox 304 có kích thước tiêu chuẩn (1219x2438mm và 1524x3048mm) và các độ dày khác nhau. Ví dụ, một tấm inox 304 kích thước 1219x2438mm và dày 2mm sẽ nặng khoảng 47.38 kg.
Lưu ý: Bảng tra trọng lượng tấm inox 304 này chỉ mang tính chất tham khảo. Trọng lượng thực tế có thể sai lệch một chút do dung sai về độ dày và kích thước.
Xem thêm: #Trọng Lượng Của Inox 304 Là Bao Nhiêu- [Bảng Tra&Cách Tính]
3. Khối lượng riêng (mật độ) của inox 304 và ý nghĩa

Khối lượng riêng của inox 304
Khối lượng riêng, hay còn gọi là mật độ, là một đặc tính vật lý của vật chất, biểu thị khối lượng của một đơn vị thể tích. Đơn vị đo của khối lượng riêng thường là kg/m³ hoặc g/cm³.
Inox 304 có khối lượng riêng tiêu chuẩn là 7930 kg/m³ (hoặc 7.93 g/cm³). Đây là một trong những yếu tố quan trọng để tính toán trọng lượng tấm inox 304.
So sánh với một số loại inox khác:
- Inox 201: Có khối lượng riêng khoảng 7800 kg/m³.
- Inox 316: Có khối lượng riêng khoảng 8000 kg/m³.
Sự khác biệt về khối lượng riêng giữa các mác inox là do thành phần hóa học khác nhau.
Tầm quan trọng của khối lượng riêng:
- Tính toán trọng lượng: Khối lượng riêng là yếu tố then chốt để tính toán trọng lượng của vật liệu, giúp dự toán chi phí, quản lý vật tư và thiết kế kết cấu.
- Ứng dụng kỹ thuật: Khối lượng riêng được sử dụng trong nhiều ứng dụng kỹ thuật khác như tính toán sức bền vật liệu, thiết kế tàu thuyền, máy bay và các công trình xây dựng.
Theo tiêu chuẩn ASTM A240, khối lượng riêng của inox 304 được quy định trong khoảng 7.93 g/cm³ (có thể có sai số nhỏ tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể)
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng thực tế của tấm inox 304
Mặc dù công thức và bảng tra cung cấp giá trị trọng lượng lý thuyết, nhưng trọng lượng thực tế của tấm inox 304 có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố sau:
-
Độ dày thực tế: Trong quá trình sản xuất, có thể có sai số nhỏ về độ dày so với thông số kỹ thuật. Sai số này, dù nhỏ, vẫn có thể ảnh hưởng đến trọng lượng của tấm. Ví dụ, một tấm inox 304 được ghi là dày 2mm, nhưng thực tế có thể dày 1.95mm hoặc 2.05mm.
-
Dung sai kích thước: Tương tự như độ dày, chiều dài và chiều rộng của tấm inox cũng có dung sai cho phép. Dung sai này được quy định trong các tiêu chuẩn sản xuất và có thể ảnh hưởng đến diện tích thực tế của tấm.
-
Bề mặt hoàn thiện: Các lớp phủ hoặc xử lý bề mặt (ví dụ: đánh bóng, mạ) có thể làm tăng trọng lượng của tấm inox, nhưng mức tăng này thường không đáng kể.
-
Thành phần hóa học: Inox 304 là một hợp kim, và sự biến đổi nhỏ trong thành phần các nguyên tố (ví dụ: Cr, Ni, Mn) có thể dẫn đến sự thay đổi nhỏ về mật độ, từ đó ảnh hưởng đến trọng lượng.
Tiêu chuẩn dung sai phổ biến:
- Độ dày: Theo tiêu chuẩn ASTM A480, dung sai độ dày của tấm inox cán nguội có thể từ ±0.05mm đến ±0.25mm, tùy thuộc vào độ dày danh nghĩa.
- Kích thước: Dung sai kích thước (chiều dài, chiều rộng) cũng được quy định trong ASTM A480, thường là ±3mm đến ±6mm cho các kích thước thông thường.
5. Ứng dụng thực tiễn của việc tính toán trọng lượng tấm inox 304
Việc tính toán chính xác trọng lượng tấm inox 304 có nhiều ứng dụng quan trọng trong thực tế:
- Dự toán chi phí vật liệu: Giúp xác định số lượng tấm inox cần thiết cho dự án và dự toán chi phí mua sắm một cách chính xác, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt vật tư.
- Quản lý kho bãi và vận chuyển: Biết trọng lượng của tấm inox giúp lên kế hoạch không gian lưu trữ phù hợp trong kho và lựa chọn phương tiện vận chuyển có tải trọng phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Thiết kế kết cấu: Trong thiết kế các công trình hoặc sản phẩm sử dụng inox 304, việc tính toán trọng lượng giúp đảm bảo tải trọng nằm trong giới hạn cho phép, đảm bảo an toàn và độ bền của kết cấu.
- Kiểm tra chất lượng: So sánh trọng lượng thực tế của tấm inox với trọng lượng lý thuyết (tính theo công thức và kích thước) là một cách để kiểm tra chất lượng sản phẩm, phát hiện sai sót trong quá trình sản xuất.
- Lập hóa đơn và thanh toán: Trọng lượng là cơ sở để tính toán giá trị của sản phẩm, giúp lập hóa đơn và thanh toán một cách minh bạch và chính xác.
Ví dụ cụ thể:
- Trong dự án làm bồn chứa hóa chất bằng inox 304, việc tính toán chính xác trọng lượng của các tấm inox giúp kỹ sư thiết kế kết cấu chịu lực phù hợp, đảm bảo bồn chứa an toàn khi chứa đầy hóa chất.
- Trong sản xuất vỏ máy công nghiệp, việc biết trọng lượng của tấm inox giúp lựa chọn vật liệu và phương pháp gia công phù hợp, đồng thời tối ưu chi phí sản xuất.
- Trong trang trí nội thất, việc tính toán trọng lượng của các tấm inox 304 dùng để ốp tường, làm vách ngăn giúp đảm bảo an toàn và tính thẩm mỹ cho công trình.
6. Lựa chọn tấm inox 304 chất lượng cao tại Inox Trọng Tín
Inox Trọng Tín là đơn vị uy tín với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp inox các loại, đặc biệt là inox 304. Chúng tôi cam kết cung cấp tấm inox 304 đạt chuẩn, có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng (CO/CQ), đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng.
Tại Inox Trọng Tín, bạn có thể tìm thấy tấm inox 304 với đa dạng quy cách:
- Các kích thước và độ dày phổ biến, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng.
- Dịch vụ cắt inox theo yêu cầu, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí gia công.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hỗ trợ tận tâm:
- Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu.
- Báo giá nhanh chóng, cạnh tranh.
- Giao hàng tận nơi, đảm bảo đúng tiến độ.
Lợi ích khi mua hàng tại Inox Trọng Tín:
- Đảm bảo trọng lượng và chất lượng inox 304 đúng như cam kết.
- Giá cả cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như ASTM A240 (tiêu chuẩn về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và dung sai kích thước của tấm inox).
Nắm vững công thức và bảng tra trọng lượng tấm inox 304 là rất quan trọng để dự toán chi phí, quản lý vật tư và thiết kế kết cấu hiệu quả. Inox Trọng Tín không chỉ cung cấp tấm inox 304 chất lượng cao mà còn chia sẻ kiến thức hữu ích, khẳng định vị thế là đối tác đáng tin cậy của mọi khách hàng. Liên hệ ngay với Inox Trọng Tín để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho tấm inox 304! Thông tin liên hệ của chúng tôi có sẵn trên website và các kênh truyền thông chính thức.
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ
Trụ sở chính : 104, Hàn Thuyên, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hóa.
Khu công nghiệp : Lô A3-2, Khu công nghiệp Tây Bắc Ga, TP. Thanh Hóa.
Hotline : 0981.287.316
Email : van.inoxtrangtri@gmail.com
Fanpage: Công ty TNHH Sản Xuất Thương mại Trọng Tín